Mua vé tại VIDETOUR để có giá vé rẻ nhất và dịch vụ nhanh nhất !
Gọi : 04 -23480456 để được mua vé Jetstar giá rẻ nhất
QUY TRÌNH ĐẶT VÉ NỘI ĐỊA:
1. Liên lạc với phòng vé để tìm hành trình, và biết giá vé thông qua các cách sau:
- Gọi điện thoại đến phòng vé
- Chat yahoo messenger: Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. hoặc Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
- Gửi email yêu cầu đến địa chỉ : Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
- Đến trực tiếp địa chỉ tại Hà Nội và Sài Gòn
2. Thanh toán trước khi mua vé: Nếu khách hàng ở tỉnh xa hoặc không thể đến phòng vé, có thể thanh toán chuyển khoản rồi nhận vé điện tử qua email.
Bảng giá các hạng vé Vietnam Airlines (Áp dụng 1/1/2010)
Khởi Hành | Đến | Mã vùng | Hạng thương gia | Hạng phổ thông | Tiết kiệm | |||
C | D | K, L | M | Q | E,P | |||
Hà Nội | Sài Gòn | SGN | 3,715,000 | 3,176,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,504,000 | 1,196,000 976.000 |
Nha Trang | NHA | 2,670,000 |
| 1,811,000 | 1,658,000 |
|
| |
Huế | HUI |
| 1.922.000 | 1,182,000 | 1,042,000 |
|
| |
Đà Lạt | DLI | 2,670,000 | 2,142,000 | 1,811,000 | 1,658,000 |
|
| |
Điện Biên | DIN |
|
| 869,000 | 734,000 |
|
| |
Đà Nẵng | DAD | 2,340,000 | 1,922,000 | 1,182,000 | 1,042,000 | 888,000 | 668,000 | |
Ban Mê Thuột | BMV | 2,670,000 | 2,142,000 | 1,811,000 | 1,658,000 |
|
| |
Cần thơ | VCA | 3,715,000 3,176,000 | 2,340,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,350,000 | 1,196,000 | |
Qui Nhơn | UIH |
|
| 1,811,000 | 1,658,000 |
|
| |
Tuy Hoà | TBB |
|
| 1,811,000 | 1,658,000 | 1,350,000 | 976.000 | |
Đồng hới | VDH |
|
| 869.000 | 734.000 | 514.000 | 294.000 | |
Đà nẵng | Nha Trang | NHA | 1,394,000 | 1,196,000 | 869,000 | 712,000 |
|
|
Ban Mê Thuột | BMV |
|
| 869,000 | 712,000 |
|
| |
Pleiku | PXU |
| 869,000 | 712,000 |
|
| ||
Qui Nhơn | UIH |
| 869,000 | 712,000 |
|
| ||
Sài gòn | Hà nội | HAN | 3,715,000 | 3,176,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,504,000 | 1,196,000 |
Nha Trang | NHA | 1,394,000 |
| 869,000 | 712,000 |
|
| |
Huế | HUI |
| 1.922.000 | 1,182,000 | 1,042,000 |
|
| |
Đà Lạt | DLI | 1,394,000 | 1,196,000 | 869,000 | 712,000 |
|
| |
Côn đảo | VCS |
|
| 869,000 |
|
|
| |
Đà Nẵng | DAD | 2,340,000 | 1,922,000 | 1,182,000 | 1,042,000 | 888,000 | 668,000 | |
Ban Mê Thuột | BMV |
|
| 659,000 | 558,000 |
|
| |
Hải Phòng | HPH | 3,715,000 3,176,000 | 2,340,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,504,000 | 1,196,000 976,000 | |
Qui Nhơn | UIH | 1,394,000 | 1,196,000 | 869,000 | 712,000 |
|
| |
Tuy Hoà | TBB |
|
| 869,000 | 712,000 |
|
| |
Vinh | VII | 3,715,000 3,176,000 | 2,340,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,504,000 | 1,196,000 976,000 | |
Đồng Hới | VDH |
|
| 1,811,000 | 1,658,000 | 1,350,000 | 976,000 | |
Cà Mau | CAH |
|
| 869,000 |
|
|
| |
Pleiku | PXU |
| 869,000 | 712,000 |
|
| ||
Tam Kỳ | VCL |
|
| 1,182,000 | 1,042,000 |
|
| |
Rạch giá | VKG |
|
| 659,000 | 558,000 |
|
| |
Phú quốc | PQC |
|
| 869,000 | 712,000 |
|
| |
Phú quốc (PQC) | Rạch giá | VKG |
|
| 649,000 | 548,000 |
|
|
Bảng giá trên chưa bao gồm phí dịch vụ 20,000/ chặng (*)
| Đã bao gồm lệ phí sân bay | 30.000 / chặng |
Giá vé khứ hồi: | Được tính bằng 2 lần giá vé 1 chiều | |
Giá vé cho trẻ em | Từ 2 tuổi đến 12 tuổi, Giá vé bằng 75% giá vé người lớn | |
Giá vé cho em bé | Nhỏ hơn 2 tuổi, Giá vé băng 10% giá vé người lớn | |
Phí dịch vụ (*) | 20.000 VND/ 1 chặng |
VIDETOUR ®
Điện thoại: (04) 23 480 456 * Fax: (04) 33 550 563
* Hotline: 0975685268 - 0989262986
Website: www.dulichtrongoi.vn